--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moral sense chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
continental drift
:
Sựu di chuyển từ từ và hình thành các thuộc địa.
+
bản địa
:
Native, indigenousdân bản địathe native peoplenền văn hoá bản địathe native culturengôn ngữ bản địathe indigenous languagehổ là loài thú bản địa ở ẩn Độthe tiger is native to Indiaông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địahe's emigrated to the USA and gone completely nativengười da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địathe white people here don't mix socially with the natives
+
leaper
:
người nhảy